Thông số nổi bật
DJI Flip với trọng lượng nhẹ dưới 249g
Thiết kế gọn nhẹ nhưng không kém phần mạnh mẽ
Hỗ trợ ghi hình chất lượng cao với cảm biến CMOS 1/1.3 inch
Quay video 4K/60fps HDR và thời gian bay tối đa lên đến 31 phút.
Thiết kế gọn nhẹ nhưng không kém phần mạnh mẽ
Hỗ trợ ghi hình chất lượng cao với cảm biến CMOS 1/1.3 inch
Quay video 4K/60fps HDR và thời gian bay tối đa lên đến 31 phút.
Flycam DJI Inspire 2 X5S Standard Kit | Chính hãng
45,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (+ DJI RC)
38,790,000đ
Flycam DJI Phantom 4 Pro Version 2.0 | Chính Hãng
35,490,000đ
DJI AVATA 2 FLY MORE COMBO (THREE BATTERIES) (CHÍNH HÃNG)
24,390,000đ
DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (+ DJI RC)
20,970,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2)
25,690,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S FLY MORE COMBO (DJI RC 2) (CHÍNH HÃNG)
31,900,000đ
FLYCAM DJI MAVIC AIR 3 FLY MORE COMBO (DJI RC-N2) (HÃNG)
31,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (Body Only)
32,990,000đ
DJI Mavic 3 Fly More Combo
31,000,000đ
Flycam DJI Mavic 2 Pro With Smart Controller | Chính hãng
42,500,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S (DJI RC-N3) (CHÍNH HÃNG)
25,000,000đ
FLYCAM DJI MINI 2 SE FLY MORE COMBO
11,290,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro (Base)
17,590,000đ
Flycam DJI Mavic Air 2 | Chính hãng
17,990,000đ
DJI Flip với trọng lượng nhẹ dưới 249g
Thiết kế gọn nhẹ nhưng không kém phần mạnh mẽ
Hỗ trợ ghi hình chất lượng cao với cảm biến CMOS 1/1.3 inch
Quay video 4K/60fps HDR và thời gian bay tối đa lên đến 31 phút.
Thiết kế gọn nhẹ nhưng không kém phần mạnh mẽ
Hỗ trợ ghi hình chất lượng cao với cảm biến CMOS 1/1.3 inch
Quay video 4K/60fps HDR và thời gian bay tối đa lên đến 31 phút.
-
DJI Flip
DJI RC 2 Remote Controller
Intelligent Flight Battery
Spare Propellers (Pair) (Screws Included)
Type-C to Type-C PD Cable
Gimbal Protector
Screwdriver
IOS versions | iOS 11.0 hoặc cao hơn |
Android versions | Android 6.0 hoặc cao hơn |
Trần bay | 6.000 m (so với mực nước biển) |
Thời gian bay tối da | 34 phút (trong điều kiện không có gió) |
Tốc độ ngang tối đa | 16 m/s |
Tốc độ giảm độ cao tối đa | 4 m/s |
Tốc độ tăng độ cao tối đa | 6 m/s |
Hỗ trợ GNSS | GPS + GLONASS + Galileo |
Cảm biến trước | Có (tránh chướng ngại vật) |
Cảm biến sau | Có |
Cảm biến dưới | Có (với đèn bổ trợ) |
Cảm biến 2 bên | Không hỗ trợ |
Cảm biến trên | Không hỗ trợ |
Môi trường hoạt động | Không có vật cản, tránh nước, nhiệt độ từ 0°C đến 40°C |
Đèn đáy phụ trợ | Có |
Hệ điều hành ứng dụng | DJI Fly (tương thích Android và iOS) |
Khoảng cách hoạt động tối đa | 10 km (FCC), 6 km (CE) |
Công suất phát sóng | Tùy thuộc vào khu vực (FCC/CE/SRRC/MIC) |
Đầu ra USB | 5V/500mA |
Nguồn ra | 5V/2A |
Kết nối | OcuSync 3.0 |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz / 5.725-5.850 GHz |
Độ phân giải | 12 MP |
Định dạng ảnh | JPEG/DNG (RAW) |
Cảm biến | 1/2.3-inch CMOS |
Tiêu cự | 24mm (tương đương 35mm) |
Góc nhìn | 84° |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0.5 m |
ISO ảnh | 100-3200 |
ISO video | 100-3200 |
Kích thước ảnh | 4000x3000 pixels |
Độ phân giải video | 4K: 3840x2160@30fps |
Thẻ nhớ | MicroSD (tối đa 256GB, UHS-I Speed Class 3 hoặc cao hơn) |
Chế độ chụp ảnh | Chụp đơn, HDR, Burst Mode |
Chống rung | 3 trục cơ học (Tilt, Roll, Pan) |
Cân nặng pin | 240 g |
Loại pin | LiPo 3S |
Dung lượng pin | 3850 mAh |
Công suất sạc | 38W |
Nhiệt độ sạc | 5°C đến 40°C |
Kích thước tổng thể | 245x290x56 mm (gập lại) |
Cân nặng | 565 g |