

MÁY ẢNH CANON EOS 550D
Thông số nổi bật
Bộ xử lý DIGIC IV
Quay phim Full HD với nâng cấp Manual Exposure
Màn hình Live View 3 inch lên tới 1.04 triệu điểm ảnh
Máy Ảnh Canon EOS 550D (Rebel T2i): Người Hùng Mở Lối Cho Video DSLR
Trong lịch sử máy ảnh kỹ thuật số, có những sản phẩm không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một cuộc cách mạng thực sự. Máy ảnh Canon EOS 550D (còn được biết đến trên toàn cầu với tên gọi Canon Rebel T2i) chính là một "người hùng" như vậy. Ra mắt vào năm 2010, nó đã phá vỡ mọi quy tắc, mang sức mạnh quay video Full HD chuyên nghiệp từ các dòng máy đắt tiền xuống cho người dùng phổ thông.
Ngày nay, dù công nghệ đã tiến xa, Canon 550D vẫn là một cái tên được nhắc đến với sự trân trọng. Nó không chỉ là chiếc máy ảnh đầu tiên của vô số nhiếp ảnh gia, mà còn là công cụ đã chắp cánh cho hàng ngàn nhà làm phim độc lập và YouTuber thế hệ đầu. Hãy cùng khám phá tại sao chiếc máy ảnh kinh điển này lại có một vị trí đặc biệt đến thế.
Cuộc Cách Mạng Video Full HD Trong Tầm Tay
Quay Phim Chuyên Nghiệp Hơn Bao Giờ Hết
Trước khi máy ảnh Canon EOS 550D ra đời, việc quay video chất lượng cao với cảm biến lớn và khả năng thay đổi ống kính là một điều xa xỉ. 550D đã thay đổi tất cả. Đây là một trong những chiếc DSLR phổ thông đầu tiên cung cấp khả năng quay video Full HD 1080p với nhiều tốc độ khung hình (24/25/30fps), cho phép người dùng tạo ra những thước phim có chất "điện ảnh" thực thụ.
Kiểm Soát Thủ Công Hoàn Toàn
Điều làm nên cuộc cách mạng không chỉ nằm ở độ phân giải. Canon 550D cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn các thông số thủ công như khẩu độ, tốc độ màn trập và ISO ngay cả khi đang quay. Hơn nữa, việc trang bị cổng cắm micro 3.5mm cho phép kết nối micro rời, mang lại chất lượng âm thanh vượt trội. Đây là những tính năng nền tảng, biến chiếc máy ảnh này thành một công cụ làm phim nghiêm túc.
Cảm Biến 18MP - Trái Tim Của Một "Chiến Binh"
Sức mạnh hình ảnh của máy ảnh Canon EOS 550D đến từ cảm biến APS-C CMOS 18MP. Đáng chú ý, đây là cảm biến tương tự được sử dụng trên dòng máy bán chuyên cao cấp Canon 7D thời bấy giờ. Điều này mang lại cho 550D một lợi thế cực lớn về chất lượng hình ảnh.
Ảnh chụp có độ chi tiết cao, dải tương phản động tốt và màu sắc sống động, chân thực. Ngay cả theo tiêu chuẩn ngày nay, 18MP vẫn là độ phân giải quá đủ cho hầu hết các nhu cầu, từ đăng tải mạng xã hội đến in ấn. Chất lượng hình ảnh từ 550D thực sự vượt xa mức giá của nó trên thị trường hiện tại.
Trải Nghiệm Nhiếp Ảnh DSLR Cốt Lõi
Bên cạnh khả năng quay phim đột phá, Canon 550D vẫn là một chiếc máy ảnh chụp hình tuyệt vời để học hỏi. Cảm giác cầm nắm chắc chắn, các nút bấm được bố trí hợp lý và trải nghiệm ngắm chụp qua kính ngắm quang học mang lại một cảm giác rất "thật". Nó giúp bạn tập trung vào các yếu tố nhiếp ảnh cơ bản như ánh sáng, bố cục và khoảnh khắc.
Hệ thống menu của Canon rất trực quan và dễ làm quen. Màn hình LCD 3.0 inch có độ phân giải cao (ở thời điểm đó) cũng giúp việc xem lại ảnh và kiểm tra độ nét trở nên dễ dàng hơn.
Những Giới Hạn Dạy Ta Trở Nên Sáng Tạo Hơn
Tất nhiên, một chiếc máy ảnh đời cũ sẽ có những hạn chế. Hệ thống lấy nét tự động khi quay video của 550D rất cơ bản và gần như không sử dụng được. Nhưng đây lại là một điều may mắn.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Kinh Điển Của Canon EOS 550D
Canon 550D Có Còn Dành Cho Bạn?
Máy ảnh Canon EOS 550D là một huyền thoại. Nó không dành cho những ai cần sự tiện lợi của công nghệ mới nhất. Thay vào đó, nó là một công cụ học tập vô giá cho các bạn sinh viên ngành điện ảnh, những người mới làm YouTube, hay bất kỳ ai muốn tìm hiểu về nhiếp ảnh và làm phim một cách bài bản với chi phí thấp nhất.
Sản phẩm liên quan: MÁY ẢNH CANON EOS R100
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Bộ xử lý DIGIC IV
Quay phim Full HD với nâng cấp Manual Exposure
Màn hình Live View 3 inch lên tới 1.04 triệu điểm ảnh
ISO | 100 – 6400 (mở rộng lên 12800) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 giây đến 30 giây, chế độ Bulb |
Đo sáng | Đo sáng toàn bộ, trung tâm, điểm, và cục bộ |
Bù trừ sáng | ±5 EV (tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 EV) |
Cân bằng trắng | Tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn sợi đốt, đèn flash, tùy chỉnh |
Tốc độ chụp liên tục | Tối đa 3,7 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 10 giây |
Định dạng cảm biến | APS-C |
Độ phân giải | 18.0 megapixel |
Kích thước ảnh | Lớn: 5184 x 3456 Trung bình: 3456 x 2304 Nhỏ: 2592 x 1728 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW |
Chống rung | Không tích hợp; hỗ trợ qua ống kính có IS |
Ngàm ống kính | EF/EF-S |
Mã hoá video | H.264 |
Độ phân giải video | Full HD (1920 x 1080) ở 30, 25, 24 fps HD (1280 x 720) ở 60, 50 fps |
Micro | Tích hợp micro đơn âm; hỗ trợ micro ngoài |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động (AF), lấy nét tay (MF) |
Chế độ lấy nét | Lấy nét một điểm, AI Servo, AI Focus |
Số điểm lấy nét | 9 điểm (1 điểm lấy nét chéo ở trung tâm) |
Loại kính ngắm | Kính ngắm quang học |
Đặc tính màn hình | Kính ngắm quang học |
Độ phân giải màn hình | 1.040.000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | Xấp xỉ 0.87x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Kích thước kính ngắm | Tỷ lệ tương ứng APS-C |
Độ phân giải kính ngắm | Không áp dụng (kính ngắm quang học) |
Đèn flash | Tích hợp đèn flash cóc |
Chế độ flash | Tự động, buộc sáng, buộc tắt, giảm mắt đỏ |
Tốc độ đánh đèn | Tối đa 1/200 giây |
Chân kết nối | Hỗ trợ chân đèn flash ngoài |
Độ bù sáng | ±2 EV (tăng giảm 1/3 EV) |
Đồng bộ flash | Chân hot-shoe |
Kết nối không dây | Không hỗ trợ |
Jack cắm | Micro 3.5mm, mini HDMI |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe cắm SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | Xấp xỉ 530g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 128.8 x 97.5 x 75.3 mm |
Pin | Pin Li-ion LP-E8, chụp khoảng 440 ảnh/lần sạc |