

MÁY ẢNH CANON EOS KISS DIGITAL N (CŨ)
Thông số nổi bật
Độ phân giải tùy chọn: 2496 x 1664, 1728 x 1152
Tỉ lệ khung hình: 3:2
Điểm ảnh hiệu quả: 8 megapixels
Điểm ảnh tổng: 8 megapixels
Kích thước cảm biến: APS-C (22.2 x 14.8 mm)
Loại cảm biến: CMOS
Máy Ảnh Canon EOS Kiss Digital N (350D): Dấu Ấn Của Một Thời Kỳ Vàng Son
Trong hành trình phát triển của nhiếp ảnh, có những chiếc máy ảnh không chỉ là một sản phẩm, mà là một dấu ấn, một cột mốc quan trọng. Máy ảnh Canon EOS Kiss Digital N, một cái tên thân thuộc tại thị trường nội địa Nhật Bản, chính là một dấu ấn như thế. Được biết đến trên toàn cầu với tên gọi Canon EOS 350D hay Digital Rebel XT, đây là chiếc máy ảnh đã góp phần định hình lại thị trường DSLR phổ thông, mang nhiếp ảnh chất lượng cao đến gần hơn với mọi người.
Ngày nay, khi cầm trên tay một chiếc Kiss Digital N, chúng ta không chỉ cầm một thiết bị điện tử cũ. Chúng ta đang cầm trên tay cả một phần lịch sử, một công cụ nhiếp ảnh thuần túy, mộc mạc.
Một Bước Tiến Lớn Về Thiết Kế Và Hiệu Năng
Nhỏ Gọn Hơn, Nhanh Hơn
Ra mắt sau thành công vang dội của người tiền nhiệm, máy ảnh Canon EOS Kiss Digital N là một bản nâng cấp toàn diện. Canon đã thành công trong việc tạo ra một thân máy nhỏ hơn, nhẹ hơn và nhanh hơn đáng kể. Thiết kế gọn gàng này đã chứng minh rằng một chiếc máy ảnh DSLR không nhất thiết phải to và nặng, mở đường cho xu hướng máy ảnh nhỏ gọn hơn sau này.
Máy khởi động gần như tức thì và có tốc độ xử lý nhanh hơn nhờ bộ xử lý DIGIC II. Những cải tiến này mang lại một trải nghiệm chụp ảnh mượt mà và linh hoạt hơn rất nhiều so với thế hệ trước đó.
Trải Nghiệm Nhiếp Ảnh "Nguyên Thủy"
Sử dụng máy ảnh Canon EOS Kiss Digital N trong thế giới hiện đại là một trải nghiệm nhiếp ảnh rất "nguyên thủy" và đầy thú vị. Máy không có các tính năng hỗ trợ phức tạp như quay video, Live View hay kết nối không dây.
Bạn gần như không thể dựa vào màn hình LCD 1.8 inch nhỏ bé để kiểm tra độ nét một cách chi tiết. Điều này buộc bạn phải tin vào kỹ năng của mình và trải nghiệm nhiếp ảnh qua kính ngắm quang học. Đây là một cách chụp ảnh rất "tinh khiết", giúp bạn rèn luyện sự kiên nhẫn và con mắt nhiếp ảnh của mình.
Chất Lượng Hình Ảnh 8MP - Nét Duyên Của Cảm Biến CMOS Đời Đầu
Trái tim của Kiss Digital N là cảm biến APS-C CMOS 8.0 Megapixels. Ở thời điểm ra mắt, đây là một độ phân giải rất tốt, cho phép người dùng tạo ra những bản in chất lượng. Ngày nay, chất lượng hình ảnh từ chiếc máy này vẫn có một nét duyên dáng rất riêng.
Trong điều kiện đủ sáng, ảnh chụp từ Kiss Digital N có màu sắc chân thực, trong trẻo và mang đậm "chất" Canon. Đây là một phong cách ảnh mà nhiều người yêu thích sự cổ điển đang tìm kiếm.
Sử Dụng Canon Kiss Digital N Trong Thế Giới Hiện Đại
Đây không phải là chiếc máy ảnh để bạn chụp ảnh chuyên nghiệp hay trong những điều kiện thiếu sáng. Nó là một cỗ máy thời gian, một công cụ để bạn trải nghiệm lại cảm giác nhiếp ảnh của gần 20 năm về trước với chi phí gần như bằng không.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Lịch Sử Của Canon Kiss Digital N
Di Sản Của Một Người Tiên Phong Nhỏ Gọn
Máy ảnh Canon EOS Kiss Digital N là một phần quan trọng trong lịch sử nhiếp ảnh. Nó không chỉ là một sản phẩm, mà còn là một minh chứng cho thấy sự phát triển vượt bậc của công nghệ.
Sản phẩm liên quan: MÁY ẢNH CANON EOS R7
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Độ phân giải tùy chọn: 2496 x 1664, 1728 x 1152
Tỉ lệ khung hình: 3:2
Điểm ảnh hiệu quả: 8 megapixels
Điểm ảnh tổng: 8 megapixels
Kích thước cảm biến: APS-C (22.2 x 14.8 mm)
Loại cảm biến: CMOS
ISO | Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Tốc độ màn trập | Từ 1/4000 giây đến 30 giây và chế độ Bulb |
Đo sáng | Đo sáng toàn khẩu độ TTL với 35 vùng |
Bù trừ sáng | ±2 EV (bước nhảy 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | 6 chế độ cài đặt sẵn và tùy chỉnh thủ công |
Tốc độ chụp liên tục | 3 khung hình/giây, tối đa 14 ảnh JPEG hoặc 4 ảnh RAW trong một lần chụp liên tiếp |
Hẹn giờ chụp | Có, với tùy chọn 10 giây |
Định dạng cảm biến | APS-C (22.2 x 14.8 mm) |
Độ phân giải | 8 megapixels hiệu dụng (3.456 × 2.304) |
Kích thước ảnh | 3.456 × 2.304, 2.496 × 1.664, 1.728 × 1.152 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | RAW, JPEG |
Chống rung | Không tích hợp trong thân máy; phụ thuộc vào ống kính |
Ngàm ống kính | Canon EF và EF-S |
Mã hoá video | Không hỗ trợ quay video |
Độ phân giải video | Không hỗ trợ quay video |
Micro | Không có |
Định dạng âm thanh | Không áp dụng |
Kiểu lấy nét | Tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét | One-Shot, AI Servo, AI Focus |
Số điểm lấy nét | 7 điểm |
Loại kính ngắm | Quang học pentamirror |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD TFT |
Độ phân giải màn hình | 115.000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0,8× |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Kích thước kính ngắm | Không có thông tin cụ thể |
Độ phân giải kính ngắm | Không áp dụng |
Đèn flash | Tích hợp pop-up với hotshoe (E-TTL II) |
Chế độ flash | Tự động, thủ công, giảm mắt đỏ |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 giây |
Chân kết nối | Hotshoe |
Độ bù sáng | ±2 EV (bước nhảy 1/3 EV) |
Đồng bộ flash | 1/200 giây |
Kết nối không dây | Không |
Jack cắm | USB 2.0 |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe, hỗ trợ CompactFlash (CF) loại I hoặc II |
Trọng lượng | 540 g (bao gồm pin và thẻ nhớ, không bao gồm grip) |
Kích thước | 126,5 x |
Pin | NB-2LH hoặc NB-2L (Lithium-Ion). |