Thông số nổi bật
Cảm biến ảnh (APS-C) X-Trans CMOS II
Độ phân giải 16.3 MP
Hệ thống cảm biến sạch
Tỷ lệ phóng đại kính ngắm của 0.77x
Màn hình LCD 3.0-inch (nghiêng)
Độ nhạy ISO 100- 6400 mở rộng 51200
Tốc độ màn trập 30 giây đến 1/32000 giây
Độ phân giải 16.3 MP
Hệ thống cảm biến sạch
Tỷ lệ phóng đại kính ngắm của 0.77x
Màn hình LCD 3.0-inch (nghiêng)
Độ nhạy ISO 100- 6400 mở rộng 51200
Tốc độ màn trập 30 giây đến 1/32000 giây
MÁY ẢNH SONY ALPHA A7S MARK III
82,990,000đ
- Tặng thẻ nhớ SDXC Sony SF-M64/T2 SYM 64 gb 277Mb/s
- Tặng 06 tháng BH hãng (khi kích hoạt MySony từ 01/07 - 31/03/2025)
Máy ảnh Sony Alpha A7R IV A
74,990,000đ
- Tặng thẻ nhớ SDXC Sony SF-M64/T2 SYM 64 gb 277Mb/s
- Tặng 06 tháng BH hãng (khi kích hoạt MySony từ 01/07 - 31/03/2025)
Máy ảnh Sony Alpha A7CR | Body Only |(Chính hãng)
69,990,000đ
- Tặng thẻ nhớ SDXC Sony SF-M64/T2 SYM 64 gb 277Mb/s
- Tặng 06 tháng BH hãng (khi kích hoạt MySony từ 01/07 - 31/03/2025)
MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)
87,990,000đ
- Tặng thẻ nhớ SDXC Sony SF-M64/T2 SYM 64 gb 277Mb/s
- Tặng 06 tháng BH hãng (khi kích hoạt MySony từ 01/07 - 31/03/2025)
Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng
134,990,000đ
Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)
145,990,000đ
Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body
155,990,000đ
Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only)
31,500,000đ
Máy ảnh Nikon Z6 Mark III
Giá từ:
46,600,000đ
Đến
53,000,000đ
Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC
21,000,000đ
MÁY ẢNH CANON EOS R50 ( WHITE ) CHÍNH HÃNG
16,010,000đ
MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)
11,500,000đ
Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)
42,000,000đ
Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)
26,900,000đ
Máy ảnh Sony ZV-E10 II (Black, Body Only) | Chính hãng
26,990,000đ
- Tặng thẻ nhớ 64GB
- Tặng 06 tháng BH hãng (khi kích hoạt MySony từ 01/07 - 31/03/2025)
Máy ảnh Fujifilm X-T3 ww(Black, Body Only,USB Charging) | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 01
18,900,000đ
Máy ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S5 (CŨ)
Đẹp: 01
21,990,000đ
Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)
Like new: 01
Đẹp: 01
Khá: 03
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
17,500,000đ
Đến
23,500,000đ
Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)
Khá: 02
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
15,500,000đ
Đến
17,900,000đ
MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)
Khá: 02
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
7,000,000đ
Đến
16,000,000đ
MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
11,000,000đ
Máy ảnh Nikon D7500 (Body Only) (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
10,990,000đ
Máy ảnh Sony Alpha A6600 (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
17,800,000đ
Máy ảnh Canon EOS R (Body only) (CŨ)
Khá: 02
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
23,000,000đ
Máy ảnh Canon EOS RP (Body Only) (CŨ)
Khá: 01
13,500,000đ
MÁY ẢNH CANON EOS R (CŨ)
Like new: 01
Khá: 01
Giá từ:
18,900,000đ
Đến
23,000,000đ
MÁY ẢNH Canon EOS 350D (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
1,290,000đ
MÁY ẢNH NIKON D600 (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
8,500,000đ
MÁY ẢNH NIKON D810 (CŨ)
Đẹp: 01
11,900,000đ
MÁY ẢNH OLYMPUS E-M1 MARK II (CŨ)
Đẹp: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi
Cảm biến ảnh (APS-C) X-Trans CMOS II
Độ phân giải 16.3 MP
Hệ thống cảm biến sạch
Tỷ lệ phóng đại kính ngắm của 0.77x
Màn hình LCD 3.0-inch (nghiêng)
Độ nhạy ISO 100- 6400 mở rộng 51200
Tốc độ màn trập 30 giây đến 1/32000 giây
Độ phân giải 16.3 MP
Hệ thống cảm biến sạch
Tỷ lệ phóng đại kính ngắm của 0.77x
Màn hình LCD 3.0-inch (nghiêng)
Độ nhạy ISO 100- 6400 mở rộng 51200
Tốc độ màn trập 30 giây đến 1/32000 giây
ISO | Dải ISO tiêu chuẩn: 200 đến 6400 Mở rộng: 100 đến 51200 |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học: 1/4000 giây đến 30 giây Chế độ Bulb: lên đến 60 phút Màn trập điện tử: 1/32000 giây |
Đo sáng | Phương pháp đo sáng: Trung bình, Đa khu vực, Đơn điểm |
Bù trừ sáng | Phạm vi: -3 đến +3 EV Bước điều chỉnh: 1/3 EV |
Cân bằng trắng | Chế độ: Tự động, Nhiệt độ màu, Tự đặt, Fine, Huỳnh quang (Trắng mát, Ánh sáng ban ngày, Trắng ấm), Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 8 khung hình/giây Tối đa 47 khung hình (JPEG) |
Hẹn giờ chụp | Tùy chọn: 2 hoặc 10 giây |
Định dạng cảm biến | Kích thước: APS-C (23.6 x 15.6 mm) |
Độ phân giải | Hiệu dụng: 16.3 megapixel Tổng: 16.7 megapixel |
Kích thước ảnh | Độ phân giải tối đa: 4896 x 3264 pixel |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS X-Trans II |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW |
Chống rung | Không có ổn định hình ảnh trong thân máy |
Ngàm ống kính | Fujifilm X-mount |
Mã hoá video | Định dạng: MOV Nén: H.264 |
Độ phân giải video | Full HD 1920 x 1080: 60p, 30p, 24p HD 1280 x 720: 60p, 30p, 24p |
Micro | Micro tích hợp: Stereo Hỗ trợ micro ngoài qua cổng 2.5mm |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động lai: Nhận diện pha và tương phản Lấy nét tay |
Chế độ lấy nét | Đơn (AF-S) Liên tục (AF-C) Thủ công (MF) |
Số điểm lấy nét | 49 điểm |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử (EVF) |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD nghiêng |
Độ phân giải màn hình | 1.040.000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.77x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | Kính ngắm OLED tích hợp |
Độ phân giải kính ngắm | 2.360.000 điểm ảnh |
Đèn flash | Không có đèn flash tích hợp Hỗ trợ đèn flash ngoài qua hot shoe |
Tốc độ đánh đèn | 1/180 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe hỗ trợ đèn flash ngoài |
Đồng bộ flash | Có hỗ trợ chế độ đồng bộ chậm và đồng bộ rèm sau |
Kết nối không dây | Wi-Fi tích hợp |
Jack cắm | Cổng micro 2.5mm Cổng mini HDMI Cổng USB 2.0 |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe, hỗ trợ thẻ SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I) |
Trọng lượng | Khoảng 440g (gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 129 x 89.8 x 46.7 mm |
Pin | Pin NP-W126, dung lượng chụp khoảng 350 ảnh mỗi lần sạc |