

Thông số nổi bật
Cảm biến ảnh (APS-C) X-Trans CMOS II
Độ phân giải 16.3 MP
Hệ thống cảm biến sạch
Tỷ lệ phóng đại kính ngắm của 0.77x
Màn hình LCD 3.0-inch (nghiêng)
Độ nhạy ISO 100- 6400 mở rộng 51200
Tốc độ màn trập 30 giây đến 1/32000 giây
Độ phân giải 16.3 MP
Hệ thống cảm biến sạch
Tỷ lệ phóng đại kính ngắm của 0.77x
Màn hình LCD 3.0-inch (nghiêng)
Độ nhạy ISO 100- 6400 mở rộng 51200
Tốc độ màn trập 30 giây đến 1/32000 giây


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body
155,890,000đ
Tặng thẻ nhớ SF-G64T1 trị giá 3.290.000 vnđ
Và nhiều quà hấp dẫn khác


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)
87,990,000đ
Tặng thẻ nhớ SDXC Sony SF-M64/T2 SYM 64 gb 277Mb/s
Và nhiều quà hấp dẫn khác


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng
Vui lòng gọi


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng
Vui lòng gọi


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng
Vui lòng gọi


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng
35,500,000đ


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng
Vui lòng gọi


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng
134,990,000đ
Tặng thẻ nhớ SF-G64T /T1 SYM
Và nhiều quà hấp dẫn khác


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)
145,990,000đ


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG
32,500,000đ


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG
49,500,000đ


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC
22,720,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)
11,500,000đ


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)
41,900,000đ


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)
27,290,000đ


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)
Khá: 02
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
17,990,000đ
Đến
21,000,000đ


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
15,500,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
16,000,000đ


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
11,000,000đ


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)
Khá: 01
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
1,290,000đ


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
2,700,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 01
16,500,000đ


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 01
14,000,000đ


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
10,990,000đ


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
21,000,000đ


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
5,500,000đ


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
3,590,000đ


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 02
Khá: 04
Trung bình: 04
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
5,990,000đ
Đến
6,990,000đ
Cảm biến ảnh (APS-C) X-Trans CMOS II
Độ phân giải 16.3 MP
Hệ thống cảm biến sạch
Tỷ lệ phóng đại kính ngắm của 0.77x
Màn hình LCD 3.0-inch (nghiêng)
Độ nhạy ISO 100- 6400 mở rộng 51200
Tốc độ màn trập 30 giây đến 1/32000 giây
Độ phân giải 16.3 MP
Hệ thống cảm biến sạch
Tỷ lệ phóng đại kính ngắm của 0.77x
Màn hình LCD 3.0-inch (nghiêng)
Độ nhạy ISO 100- 6400 mở rộng 51200
Tốc độ màn trập 30 giây đến 1/32000 giây
ISO | Dải ISO tiêu chuẩn: 200 đến 6400 Mở rộng: 100 đến 51200 |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học: 1/4000 giây đến 30 giây Chế độ Bulb: lên đến 60 phút Màn trập điện tử: 1/32000 giây |
Đo sáng | Phương pháp đo sáng: Trung bình, Đa khu vực, Đơn điểm |
Bù trừ sáng | Phạm vi: -3 đến +3 EV Bước điều chỉnh: 1/3 EV |
Cân bằng trắng | Chế độ: Tự động, Nhiệt độ màu, Tự đặt, Fine, Huỳnh quang (Trắng mát, Ánh sáng ban ngày, Trắng ấm), Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 8 khung hình/giây Tối đa 47 khung hình (JPEG) |
Hẹn giờ chụp | Tùy chọn: 2 hoặc 10 giây |
Định dạng cảm biến | Kích thước: APS-C (23.6 x 15.6 mm) |
Độ phân giải | Hiệu dụng: 16.3 megapixel Tổng: 16.7 megapixel |
Kích thước ảnh | Độ phân giải tối đa: 4896 x 3264 pixel |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS X-Trans II |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW |
Chống rung | Không có ổn định hình ảnh trong thân máy |
Ngàm ống kính | Fujifilm X-mount |
Mã hoá video | Định dạng: MOV Nén: H.264 |
Độ phân giải video | Full HD 1920 x 1080: 60p, 30p, 24p HD 1280 x 720: 60p, 30p, 24p |
Micro | Micro tích hợp: Stereo Hỗ trợ micro ngoài qua cổng 2.5mm |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động lai: Nhận diện pha và tương phản Lấy nét tay |
Chế độ lấy nét | Đơn (AF-S) Liên tục (AF-C) Thủ công (MF) |
Số điểm lấy nét | 49 điểm |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử (EVF) |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD nghiêng |
Độ phân giải màn hình | 1.040.000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.77x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | Kính ngắm OLED tích hợp |
Độ phân giải kính ngắm | 2.360.000 điểm ảnh |
Đèn flash | Không có đèn flash tích hợp Hỗ trợ đèn flash ngoài qua hot shoe |
Tốc độ đánh đèn | 1/180 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe hỗ trợ đèn flash ngoài |
Đồng bộ flash | Có hỗ trợ chế độ đồng bộ chậm và đồng bộ rèm sau |
Kết nối không dây | Wi-Fi tích hợp |
Jack cắm | Cổng micro 2.5mm Cổng mini HDMI Cổng USB 2.0 |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe, hỗ trợ thẻ SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I) |
Trọng lượng | Khoảng 440g (gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 129 x 89.8 x 46.7 mm |
Pin | Pin NP-W126, dung lượng chụp khoảng 350 ảnh mỗi lần sạc |
1 / 5