Máy ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S5
Giá chính hãng:
48,500,000đ
48,500,000đ
Giá nhập khẩu:
Vui lòng gọi
0đ
Thông số nổi bật
Độ phân giải tối đa: 6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình: 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả: 24 megapixels
Điểm ảnh tổng: 25 megapixels
Kích thước cảm biến: Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến: CMOS
Độ nhạy sáng: Tự động, 100-51200 (mở rộng 50-204800)
Chống rung: 6.5 stops
Số điểm ảnh: 1,840,000
USB: USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Tỉ lệ khung hình: 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả: 24 megapixels
Điểm ảnh tổng: 25 megapixels
Kích thước cảm biến: Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến: CMOS
Độ nhạy sáng: Tự động, 100-51200 (mở rộng 50-204800)
Chống rung: 6.5 stops
Số điểm ảnh: 1,840,000
USB: USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Máy ảnh Canon EOS R (Body only)
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
17,900,000đ
Đến
21,900,000đ
Máy ảnh Sigma BF (Bạc)
47,490,000đ
Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng
Vui lòng gọi
Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng
Vui lòng gọi
Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng
Vui lòng gọi
Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng
35,500,000đ
Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng
Vui lòng gọi
Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) | Chính hãng
132,535,000đ
Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)
143,335,000đ
Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body
153,153,818đ
Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG
Giá từ:
21,000,000đ
Đến
26,900,000đ
Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG
42,990,000đ
Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC
22,720,000đ
MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)
11,500,000đ
Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)
41,900,000đ
Máy ảnh Canon EOS R (Body only) (CŨ)
Khá: 01
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
17,900,000đ
Đến
21,900,000đ
Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG (CŨ)
Khá: 03
Giá từ:
21,000,000đ
Đến
26,900,000đ
Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG (CŨ)
Like new: 01
Đẹp: 01
42,990,000đ
Máy Ảnh Sony A9 (ILCE-9) Body (CŨ)
Trung bình: 01
23,500,000đ
Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)
Khá: 02
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
17,990,000đ
Đến
21,000,000đ
Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
18,000,000đ
MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
16,000,000đ
MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
11,000,000đ
Máy ảnh Sony ZV-E10 (Black, Body Only) | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 01
13,900,000đ
Máy ảnh Canon EOS RP (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
Khá: 01
Giá từ:
13,500,000đ
Đến
14,900,000đ
Máy ảnh Nikon Z30 (Body Only) | Chính hãng VIC (CŨ)
Đẹp: 01
13,990,000đ
Máy ảnh Nikon Z5 (Body Only) (CŨ)
Khá: 01
16,500,000đ
Máy ảnh Canon EOS R6 (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
Khá: 01
Giá từ:
28,000,000đ
Đến
28,900,000đ
Máy ảnh Nikon Z7 (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
26,500,000đ
Máy ảnh Nikon Z6 (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
17,000,000đ
Độ phân giải tối đa: 6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình: 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả: 24 megapixels
Điểm ảnh tổng: 25 megapixels
Kích thước cảm biến: Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến: CMOS
Độ nhạy sáng: Tự động, 100-51200 (mở rộng 50-204800)
Chống rung: 6.5 stops
Số điểm ảnh: 1,840,000
USB: USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Tỉ lệ khung hình: 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả: 24 megapixels
Điểm ảnh tổng: 25 megapixels
Kích thước cảm biến: Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến: CMOS
Độ nhạy sáng: Tự động, 100-51200 (mở rộng 50-204800)
Chống rung: 6.5 stops
Số điểm ảnh: 1,840,000
USB: USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
| ISO | Từ 100 đến 51200 (có thể mở rộng từ 50 đến 204800). |
| Tốc độ màn trập | Từ 1/8000 giây đến 60 giây, chế độ Bulb. |
| Đo sáng | Đo sáng bằng 161 vùng (trung bình, điểm, theo vùng, theo mặt trời, đo sáng toàn khung hình). |
| Bù trừ sáng | ±5 EV (1/3 EV bước). |
| Cân bằng trắng | Tự động, 7 chế độ cài sẵn, 1 chế độ tùy chỉnh. |
| Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 7 khung hình/giây với lấy nét liên tục (AF-C) hoặc 30 khung hình/giây ở chế độ chụp ảnh raw. |
| Hẹn giờ chụp | 2 giây, 10 giây. |
| Định dạng cảm biến | Full-frame (35mm). |
| Độ phân giải | 24.2 megapixel |
| Kích thước ảnh | 6000 x 4000 pixel (JPEG, RAW). |
| Tỷ lệ ảnh | 4:3, 3:2, 16:9. |
| Loại cảm biến | CMOS Full-frame |
| Định dạng ảnh | JPEG, RAW, RAW + JPEG |
| Chống rung | 5 trục (In-body stabilization) |
| Ngàm ống kính | L-mount |
| Mã hoá video | H.264, H.265 (HEVC), AVCHD. |
| Độ phân giải video | 4K UHD (60p/50p/30p/24p), 1080p (180fps), V-Log (10-bit 4:2:2). |
| Micro | Tích hợp micro stereo, cổng mic 3.5mm. |
| Định dạng âm thanh | Dolby Audio, 16-bit Linear PCM |
| Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động (AF), lấy nét tay (MF). |
| Chế độ lấy nét | DAF (Depth From Defocus), Face/eye detection, 225 điểm lấy nét. |
| Số điểm lấy nét | 225 điểm |
| Loại kính ngắm | EVF (Electronic Viewfinder). |
| Đặc tính màn hình | Màn hình LCD cảm ứng, xoay lật, chống lóa. |
| Độ phân giải màn hình | 1.840.000 điểm ảnh. |
| Kích thước màn hình | 3 inch. |
| Độ phóng đại kính ngắm | 0.74x. |
| Độ bao phủ kính ngắm | 100%. |
| Kích thước kính ngắm | 21mm. |
| Độ phân giải kính ngắm | 2.36 triệu điểm ảnh. |
| Đèn flash | Đèn flash tích hợp (GN 12). |
| Chế độ flash | Chế độ tự động, chậm, đầy đủ, giảm mắt đỏ, điều chỉnh bù sáng flash. |
| Tốc độ đánh đèn | 1/160 giây. |
| Chân kết nối | USB 3.1 Type-C, HDMI, 3.5mm Audio Out, mic input. |
| Độ bù sáng | ±5 EV (1/3 EV bước). |
| Đồng bộ flash | Hỗ trợ. |
| Kết nối không dây | Wi-Fi, Bluetooth 4.2. |
| Jack cắm | 3.5mm cho microphone, 3.5mm cho tai nghe |
| Số khe cắm thẻ nhớ | 2 khe (SD UHS-II) |
| Trọng lượng | 714g (bao gồm pin và thẻ nhớ). |
| Kích thước | 132.6 x 98.1 x 81.9mm. |
| Pin | DMW-BLK22 (cung cấp 440 ảnh/charge). |
1 / 5