
Microphone Rode VideoMic Go | Chính hãng
Đơn giá:
1,940,000đ
Thông số nổi bật
Rode VideoMic Go được tạo ra nhằm mục đích phục vụ ghi âm cho các dòng máy ảnh DLSR hay các máy quay nhỏ gọn, đem đến chất lượng âm thanh hoàn hảo, dễ sử dụng, đi kèm giá thành thấp, giúp những người mới dễ dàng tiếp cận.


DJI Mic (TX + TX + RX)
8,380,000đ


Microphone Rode Wireless Go II
6,100,000đ


Microphone Rode Wireless Go II Single
5,400,000đ


Microphone Godox MoveLink M2
3,780,000đ


Microphone Godox MoveLink M1
2,780,000đ


Microphone Deity V-Mic D3
2,380,000đ


Microphone Deity V-Mic D3 Pro (Base)
4,780,000đ


Microphone Deity V-Mic D3 Pro Kèm bộ Location Recording Bundle
5,480,000đ


Microphone Rode VideoMic Pro Plus
7,490,000đ


Microphone Rode VideoMic NTG
6,590,000đ


Microphone Rode Smart LAV Plus
Giá từ:
1,540,000đ
Đến
1,780,000đ


Microphone Saramonic Blink 500 B2
3,000,000đ


Microphone Saramonic Blink 500 Pro B1 (TX+ RX), Black
4,680,000đ


Microphone Saramonic Blink 500 Pro B2 (TX + TX + RX), Black
6,480,000đ


Microphone BY-M100UC
840,000đ
Rode VideoMic Go được tạo ra nhằm mục đích phục vụ ghi âm cho các dòng máy ảnh DLSR hay các máy quay nhỏ gọn, đem đến chất lượng âm thanh hoàn hảo, dễ sử dụng, đi kèm giá thành thấp, giúp những người mới dễ dàng tiếp cận.
-
Rode VideoMic GO
Coiled 3.5mm TRS Cable
User manuals
Kiểu dáng | Stand/Boom Mount |
Trường âm thanh | Mono |
Nguyên lý hoạt động | Line Gradient |
Diaphragm | 0.5" / 12.70 mm |
Bộ lọc thông cao | No |
Điều chỉnh Tone | No |
Điều chỉnh Gain | N/A |
Indicators | No |
On-Board controls | No |
Trở kháng | N/A |
Độ nhạy | -35 dBV/Pa at 1 kHz |
Dynamic range | 96 dB |
Dải động | 60 dB A-Weighted |
THD | 1% |
Dải tần số | 100 Hz - 16 kHz |
SPL tối đa | 120 dB SPL (1 kHz, 1% THD, 1-Kilohm Load) |
Đầu ra | 1 x 1/8" / 3.5 mm TRS |
Số dây dẫn | 2 |
Kết nối Wifi | No |
Nguồn pin | 330 µA (Plug-In Power) |
Số pin | N/A |
Loại pin | N/A |
Dung lượng pin | N/A |
Thời gian hoạt động | N/A |
Kích thước | ø: 3.11 x L: 6.57" / ø: 79 x L: 167 mm |
Cân nặng | 73 g |
Màu sắc | Black |
Cấu tạo vật liệu | ABS |
Nhiệt độ hoạt động | N/A |