

Thông số nổi bật
Chip xử lý hình ảnh DIGIC X
ISO 100 51.200 (Mở rộng
Lấy nét tự động theo pha 1053 điểm
Màn hình xoay lật LCD cảm ứng màu TFT
Jack cắm âm thanh tiêu chuẩn 3,5mm
Nguồn vào USB Type-C 9VDC
Canon EOS R5 C: Sức mạnh Hybrid cho Nhà làm phim và Nhiếp ảnh gia
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy ảnh không chỉ chụp ảnh đẹp mà còn quay phim chuyên nghiệp? Chiếc máy ảnh Canon EOS R5 C chính là câu trả lời. Đây không chỉ là một chiếc máy ảnh, mà là một giải pháp lai hoàn hảo. Nó kết hợp sức mạnh của một chiếc máy ảnh EOS R Series cùng với khả năng quay phim đỉnh cao của Cinema EOS. R5 C được thiết kế dành cho những nhà sáng tạo nội dung, những người làm phim độc lập và cả những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
Đột phá với hệ thống tản nhiệt chủ động
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa Canon EOS R5 C và các máy ảnh cùng phân khúc là hệ thống tản nhiệt. Với một chiếc quạt làm mát tích hợp, R5 C giải quyết triệt để vấn đề quá nhiệt. Nhờ vậy, bạn có thể quay phim 8K/60p hoặc 4K/120p liên tục mà không bị giới hạn thời gian. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các dự án phim dài hơi.
Chất lượng hình ảnh và video đỉnh cao
Chiếc máy ảnh này được trang bị cảm biến CMOS full-frame 45MP. Cùng với đó là bộ xử lý hình ảnh DIGIC X mạnh mẽ. Sự kết hợp này mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét và màu sắc chân thực. Khả năng quay video 8K RAW là một lợi thế lớn. Nó giúp bạn có được những thước phim chất lượng cao nhất. Hơn nữa, R5 C còn hỗ trợ các định dạng chuyên nghiệp như Cinema RAW Light, XF-AVC.
-
Chế độ chụp ảnh Ở chế độ này, Canon EOS R5 C hoạt động gần như một chiếc EOS R5. Khả năng chụp ảnh liên tiếp 20 khung hình/giây. Hệ thống lấy nét Dual Pixel CMOS AF II siêu nhanh. Nó có thể nhận diện và bám nét mắt, khuôn mặt, đầu và thân người. Điều này giúp bạn bắt trọn mọi khoảnh khắc.
-
Chế độ quay phim Khi chuyển sang chế độ quay phim, R5 C hiển thị một giao diện chuyên nghiệp. Các công cụ hỗ trợ quay phim như Waveform Monitor và False Color đều có mặt. Máy ảnh này hỗ trợ quay 8K/60p, 4K/120p. Bạn có thể tạo ra những video slow-motion ấn tượng.
Thiết kế thân máy nhỏ gọn, dễ thao tác
Canon EOS R5 C sở hữu thân máy nhỏ gọn nhưng chắc chắn. Nó được làm từ hợp kim magie. Thiết kế này giúp máy chống bụi và chống nước tốt. Màn hình cảm ứng LCD xoay lật linh hoạt. Bạn có thể dễ dàng quay từ nhiều góc độ khác nhau. Ống ngắm OLED độ phân giải cao giúp bạn có cái nhìn chi tiết. Máy có hai khe cắm thẻ nhớ, gồm CFexpress Type B và SD UHS-II.
Thông số kỹ thuật nổi bật của Canon EOS R5 C
Vì sao nên chọn máy ảnh Canon EOS R5 C?
Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn một thiết bị đa năng. Bạn sẽ không cần phải mua hai máy riêng biệt cho chụp và quay. Canon EOS R5 C mang đến hiệu suất vượt trội. Nó giúp bạn tạo ra những tác phẩm chuyên nghiệp. Với khả năng quay 8K và hệ thống làm mát hiệu quả, mọi ý tưởng sáng tạo đều trở nên khả thi. Nó là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự nghiệp của bạn.
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


Máy ảnh Sony Alpha A6400M kit 18-135mm - Chính hãng/ ILCE-6400M


Máy ảnh Sony ZV-E10 (Black, Body Only) | Chính hãng


Máy ảnh Sony ZV-E10 + Lens 16-50mm F3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-7CL|A7C Kit FE 28-60mm F4-5.6| CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Sony Alpha A7C (Black, Body Only) | Chính hãng


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark IV A7M4 Kit FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS (Chính Hãng)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark IV (Body Only) | Chính hãng


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7S MARK III | ILCE-7SM3


Máy ảnh Sony Alpha A7CR | Body Only |(Chính hãng)


Máy ảnh Canon EOS R (Body only)


Máy ảnh Sigma BF (Bạc)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Sony ZV-E10 (Black, Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS R (Body only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG (CŨ)


Máy Ảnh Sony A9 (ILCE-9) Body (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z30 (Body Only) | Chính hãng VIC (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS R6 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z7 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z6 (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)
Chip xử lý hình ảnh DIGIC X
ISO 100 51.200 (Mở rộng
Lấy nét tự động theo pha 1053 điểm
Màn hình xoay lật LCD cảm ứng màu TFT
Jack cắm âm thanh tiêu chuẩn 3,5mm
Nguồn vào USB Type-C 9VDC
-
- Máy ảnh Canon EOS R5 C
- Pin Canon LP-E6NH
- Sạc pin E6
- Dây đeo
- Phiếu bảo hành
- Nắp body
- Dây cáp IFC-100U
- Bảo vệ cáp
ISO | Ảnh: 100 – 51200 (mở rộng 50 – 102400) / Video: 160 – 25600 (mở rộng 100 – 102400) |
Tốc độ màn trập | 1/8000s – 30s, Bulb |
Đo sáng | ±3 EV (flash), ±5 EV (chung) |
Bù trừ sáng | ±5 EV (1/3, 1/2 bước) |
Cân bằng trắng | AWB, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent, Flash, Custom, Color Temp |
Tốc độ chụp liên tục | 12 fps (màn trập cơ) / 20 fps (màn trập điện tử) |
Hẹn giờ chụp | 2s, 10s, hẹn giờ tuỳ chỉnh |
Định dạng cảm biến | Full-frame 36 × 24 mm |
Độ phân giải | 45 MP (8192 × 5464 px) |
Kích thước ảnh | L: 8192×5464, M: 5464×3640, S: 4096×2730 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2, 16:9, 1:1, 4:3 |
Loại cảm biến | CMOS full-frame |
Định dạng ảnh | JPEG, HEIF, RAW (14-bit, RAW/CRAW) |
Chống rung | Không có IBIS (dùng chống rung từ lens hoặc điện tử trong video) |
Ngàm ống kính | Canon RF mount |
Mã hoá video | Cinema RAW Light (12-bit), XF-AVC, MP4 (H.265/H.264) |
Độ phân giải video | 8K DCI 8192×4320 @60p / 8K RAW 12-bit / 4K DCI/UHD @120p / FHD @120p |
Micro | Mic stereo tích hợp + 2 cổng 3.5mm (mic và tai nghe) + Digital audio qua hot shoe |
Định dạng âm thanh | Linear PCM 4ch, AAC |
Kiểu lấy nét | Dual Pixel CMOS AF II |
Chế độ lấy nét | One-Shot AF, Servo AF, Manual Focus, Eye/Face/Head/Animal/Vehicle detect |
Số điểm lấy nét | 1053 vùng AF (100% bao phủ) |
Loại kính ngắm | Electronic Viewfinder (OLED, 0.5 inch) |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD xoay lật, cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 2.1 triệu điểm |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.76× |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 5.76 triệu điểm (OLED EVF) |
Đèn flash | Không có flash tích hợp |
Chế độ flash | Qua hot shoe đa chức năng (Multi-Function Shoe) |
Tốc độ đánh đèn | 1/200s |
Chân kết nối | Hot shoe đa chức năng (hỗ trợ audio digital, flash) |
Độ bù sáng | ±3 EV |
Đồng bộ flash | 1/200s |
Kết nối không dây | Wi-Fi 5GHz/2.4GHz, Bluetooth 5.0 |
Jack cắm | Mic 3.5mm, headphone 3.5mm, HDMI micro (Type D), USB-C 3.2 Gen2, Timecode |
Số khe cắm thẻ nhớ | 2 khe: 1×CFexpress Type B + 1×SD UHS-II |
Trọng lượng | 770 g (chỉ body) |
Kích thước | 141 × 97.5 × 111 mm |
Pin | LP-E6NH (chụp ~320 ảnh, video ~90 phút tuỳ chế độ) |